Bảng tính tan Bảng tính tan

 Axêtat

CH3COO−

Bromua
Br−
Cacbonat
CO32−
Clorua
Cl−
Clorat
ClO3−
Hiđrôxít
OH−
Nitrat
NO3−
Ôxit
O2−
Phosphat
PO43−
Sulfat
SO42−
Dicromat
Cr2O72−
Amoni
NH4+
TT T T T T T - T T T
Bạc
Ag+
TK K K T - T K K I K
Canxi
Ca2+
TT K T T I T I K I K
Đồng(II)
Cu2+
TT - T T K T K K T K
Kali
K+
TT T T T T T T T T T
Kẽm
Zn2+
TT K T T K T K K T K
Natri
Na+
TT T T T T T T T T T
Magie
Mg2+
TT K T T K T K K T K
Nhôm
Al3+
TT - T T K T K K T K
Sắt (II)
Fe2+
TT K T T K T K K T K
Sắt (III)
Fe3+
TT - T T K T K K I K

     Hợp chất tan được trong nước.

     Hợp chất ít tan.

     Hợp chất không tan được trong nước.

     Hợp chất bị phân hủy hoặc không tồn tại trong nước.