Thực đơn
Bảng tính tan Bảng tính tanAxêtat CH3COO− | Bromua Br− | Cacbonat CO32− | Clorua Cl− | Clorat ClO3− | Hiđrôxít OH− | Nitrat NO3− | Ôxit O2− | Phosphat PO43− | Sulfat SO42− | Dicromat Cr2O72− | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amoni NH4+ | T | T | T | T | T | T | T | - | T | T | T |
Bạc Ag+ | T | K | K | K | T | - | T | K | K | I | K |
Canxi Ca2+ | T | T | K | T | T | I | T | I | K | I | K |
Đồng(II) Cu2+ | T | T | - | T | T | K | T | K | K | T | K |
Kali K+ | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T |
Kẽm Zn2+ | T | T | K | T | T | K | T | K | K | T | K |
Natri Na+ | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T |
Magie Mg2+ | T | T | K | T | T | K | T | K | K | T | K |
Nhôm Al3+ | T | T | - | T | T | K | T | K | K | T | K |
Sắt (II) Fe2+ | T | T | K | T | T | K | T | K | K | T | K |
Sắt (III) Fe3+ | T | T | - | T | T | K | T | K | K | I | K |
Hợp chất tan được trong nước. | Hợp chất ít tan. | Hợp chất không tan được trong nước. | Hợp chất bị phân hủy hoặc không tồn tại trong nước. |
Thực đơn
Bảng tính tan Bảng tính tanLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng tính tan http://community.aaps.k12.mi.us/mouradia/Solubilit...